Sắc tố quang hợp là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Sắc tố quang hợp là các phân tử có khả năng hấp thụ ánh sáng, chuyển đổi năng lượng photon thành năng lượng hóa học trong quá trình quang hợp. Chúng tồn tại ở thực vật, tảo và vi khuẩn lam, gồm nhiều loại như chlorophyll, carotenoid, phycobilin với vai trò thu nhận và truyền năng lượng ánh sáng.

Định nghĩa sắc tố quang hợp

Sắc tố quang hợp là các hợp chất hóa học có khả năng hấp thụ năng lượng ánh sáng và chuyển đổi thành năng lượng hóa học thông qua quá trình quang hợp. Chúng được tìm thấy trong màng thylakoid của lục lạp ở thực vật, tảo và trong màng tế bào của vi khuẩn lam. Các sắc tố này chịu trách nhiệm khởi đầu chuỗi phản ứng quang hóa, nơi năng lượng ánh sáng được chuyển hóa thành năng lượng ATP và NADPH – hai dạng năng lượng hóa học quan trọng trong quá trình tổng hợp chất hữu cơ.

Chức năng của sắc tố không chỉ dừng lại ở việc hấp thụ ánh sáng mà còn bao gồm việc truyền năng lượng kích thích đến trung tâm phản ứng quang hợp. Sự cộng tác giữa các loại sắc tố giúp sinh vật tận dụng được phổ ánh sáng rộng hơn, tối ưu hóa hiệu suất quang hợp. Ví dụ, trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ánh sáng có bước sóng ngắn, các sắc tố phụ như carotenoid và phycobilin giúp hấp thụ phần năng lượng mà chlorophyll không thể hấp thụ tốt.

Hệ thống sắc tố quang hợp hoạt động như một "ăng-ten ánh sáng", thu nhận năng lượng photon và truyền đến trung tâm phản ứng (reaction center). Tại đây, năng lượng được dùng để kích thích electron, tạo dòng điện tử và khởi đầu chuỗi phản ứng quang hóa. Bảng dưới đây minh họa vị trí của các nhóm sắc tố trong cấu trúc quang hợp của thực vật và vi khuẩn lam:

Nhóm sinh vật Vị trí sắc tố Loại sắc tố chủ đạo
Thực vật bậc cao Trong lục lạp (màng thylakoid) Chlorophyll a, b; carotenoid
Tảo lục, tảo nâu Trong bào quan tương tự lục lạp Chlorophyll a, c; fucoxanthin
Vi khuẩn lam Trên màng tế bào Chlorophyll a; phycobilin

Vai trò của sắc tố trong quá trình quang hợp

Sắc tố quang hợp đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn hấp thụ năng lượng ánh sáng. Mỗi photon được hấp thụ sẽ kích thích một electron trong phân tử sắc tố, khiến electron đó chuyển lên mức năng lượng cao hơn. Năng lượng này sau đó được truyền đến trung tâm phản ứng để tham gia vào quá trình chuyển điện tử. Đây là cơ chế đầu tiên trong pha sáng của quang hợp – pha chịu trách nhiệm tạo năng lượng hóa học.

Các loại sắc tố khác nhau có vùng hấp thụ ánh sáng khác nhau, giúp cây trồng và tảo tận dụng tối đa phổ ánh sáng mặt trời. Chlorophyll hấp thụ mạnh ở vùng xanh lam (khoảng 430–450 nm) và đỏ (khoảng 660–680 nm), trong khi carotenoid hấp thụ ở vùng xanh lục và tím. Nhờ sự bổ sung lẫn nhau này, hệ sắc tố có thể bao phủ gần như toàn bộ vùng ánh sáng khả kiến.

Vai trò của sắc tố cũng bao gồm chức năng bảo vệ. Trong điều kiện ánh sáng mạnh, lượng năng lượng hấp thụ có thể vượt quá khả năng sử dụng, gây tổn hại đến cấu trúc quang hợp. Carotenoid và một số protein liên kết sắc tố có tác dụng phân tán năng lượng dư thừa dưới dạng nhiệt hoặc huỳnh quang, giúp ngăn chặn sự hình thành các gốc oxy tự do nguy hiểm. Dưới đây là một số vai trò chính của sắc tố quang hợp:

  • Thu nhận năng lượng photon từ ánh sáng mặt trời.
  • Truyền năng lượng cho trung tâm phản ứng quang hợp.
  • Điều hòa năng lượng và bảo vệ hệ thống khỏi stress ánh sáng.
  • Tăng khả năng quang hợp ở môi trường ánh sáng yếu hoặc nước sâu.

Phân loại các sắc tố quang hợp

Dựa trên cấu trúc hóa học và chức năng, sắc tố quang hợp được chia thành ba nhóm chính: chlorophyll, carotenoid và phycobilin. Mỗi nhóm có đặc điểm riêng về cấu trúc, màu sắc, và vai trò trong việc hấp thụ ánh sáng. Sự kết hợp của chúng trong cùng một sinh vật giúp tối ưu hóa quá trình quang hợp ở nhiều điều kiện khác nhau.

Chlorophyll: Là nhóm sắc tố quan trọng nhất, có màu xanh lá đặc trưng. Chlorophyll là hợp chất porphyrin có ion magie (Mg²⁺) ở trung tâm, có khả năng hấp thụ mạnh ở vùng ánh sáng đỏ và xanh lam. Có nhiều dạng chlorophyll khác nhau như a, b, c, d, tùy theo loài sinh vật và môi trường sống.

Carotenoid: Là nhóm sắc tố phụ có màu vàng, cam, hoặc đỏ. Chúng gồm hai phân nhóm chính là caroten (như β-caroten) và xanthophyll (như lutein, zeaxanthin). Carotenoid có khả năng hấp thụ ánh sáng ở vùng 400–500 nm và bảo vệ hệ thống quang hợp khỏi tác hại của ánh sáng mạnh.

Phycobilin: Là nhóm sắc tố tan trong nước, không gắn trong màng mà liên kết với protein để tạo thành phức hợp phycobiliprotein. Phycobilin phổ biến ở tảo đỏ và vi khuẩn lam, cho phép chúng hấp thụ ánh sáng ở vùng bước sóng mà chlorophyll không hấp thụ mạnh, như vùng xanh lục. Dưới đây là bảng tổng hợp đặc điểm cơ bản của ba nhóm sắc tố:

Nhóm sắc tố Màu đặc trưng Vùng hấp thụ (nm) Vai trò chính
Chlorophyll Xanh lá 430–450, 660–680 Hấp thụ chính, truyền năng lượng
Carotenoid Vàng – cam – đỏ 400–500 Bổ trợ và bảo vệ
Phycobilin Đỏ hoặc xanh lam 500–650 Tăng hấp thụ ánh sáng ở nước sâu

Chlorophyll và các dạng của nó

Chlorophyll là sắc tố chủ đạo quyết định màu xanh của thực vật. Cấu trúc phân tử của chlorophyll gồm một vòng porphyrin phẳng có ion Mg²⁺ ở trung tâm, gắn với một chuỗi phytol dài giúp cố định sắc tố trong màng thylakoid. Công thức phân tử chung của chlorophyll là:

C55H72O5N4MgC_{55}H_{72}O_5N_4Mg

Các dạng chlorophyll phổ biến gồm:

  • Chlorophyll a: Có trong tất cả các sinh vật quang hợp, hấp thụ ở 430 nm và 662 nm, là sắc tố chủ đạo trong quá trình chuyển năng lượng ánh sáng.
  • Chlorophyll b: Xuất hiện ở thực vật bậc cao và tảo lục, giúp mở rộng vùng hấp thụ ánh sáng xanh lam (453 nm) và đỏ (642 nm).
  • Chlorophyll c, d, f: Có ở tảo và vi khuẩn lam, giúp tối ưu hóa khả năng hấp thụ ánh sáng yếu ở vùng nước sâu hoặc môi trường thiếu sáng.

Tỷ lệ giữa chlorophyll a và b (thường từ 2:1 đến 4:1) phản ánh khả năng thích nghi ánh sáng của thực vật. Cây sống trong bóng râm thường có tỷ lệ này thấp hơn do cần hấp thụ ánh sáng xanh hiệu quả hơn. Nghiên cứu về hàm lượng và dạng chlorophyll hiện được ứng dụng trong nông nghiệp và sinh thái học để đánh giá sức khỏe cây trồng và năng suất quang hợp thông qua chỉ số SPAD hoặc kỹ thuật phổ phản xạ.

Carotenoid và chức năng bảo vệ

Carotenoid là nhóm sắc tố phụ có cấu trúc polyene gồm nhiều nối đôi liên hợp, cho phép chúng hấp thụ hiệu quả ánh sáng trong vùng phổ 400–500 nm (xanh tím đến xanh lam). Mặc dù không trực tiếp tham gia vào chuỗi phản ứng chuyển điện tử của quang hợp, carotenoid đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc mở rộng phổ hấp thụ và bảo vệ hệ quang hợp khỏi tổn thương do ánh sáng mạnh.

Carotenoid gồm hai nhóm chính:

  • Carotenes: Không chứa oxy, ví dụ: β-caroten, lycopen.
  • Xanthophylls: Có chứa nguyên tử oxy, ví dụ: lutein, zeaxanthin, violaxanthin.

Trong điều kiện ánh sáng cao, lượng photon hấp thụ vượt quá khả năng xử lý của chuỗi truyền điện tử, dẫn đến hình thành các gốc oxy phản ứng (ROS). Carotenoid có khả năng triệt tiêu trạng thái kích thích của chlorophyll (triplet chlorophyll) và loại bỏ các ROS như singlet oxygen, qua đó ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa lipid và tổn thương protein màng.

Một cơ chế tiêu biểu là chu trình xanthophyll, trong đó violaxanthin chuyển thành zeaxanthin thông qua trung gian antheraxanthin để giải phóng năng lượng dư thừa dưới dạng nhiệt. Cơ chế này đóng vai trò quan trọng trong hiện tượng phi huỳnh quang (non-photochemical quenching – NPQ), được điều khiển bởi nồng độ pH trong lòng thylakoid và sự biểu hiện của các protein PsbS.

Phycobilin và ứng dụng trong sinh học

Phycobilin là nhóm sắc tố có cấu trúc tetrapyrrole mở, không có ion kim loại trung tâm, khác biệt hoàn toàn so với chlorophyll. Chúng liên kết với protein để tạo thành phycobiliprotein – các phức hợp hấp thụ ánh sáng hòa tan trong nước, hiện diện nhiều ở tảo đỏ và vi khuẩn lam.

Các dạng phycobilin chính:

  • Phycocyanin: Màu xanh lam, hấp thụ mạnh ở 620 nm.
  • Phycoerythrin: Màu đỏ hồng, hấp thụ ở 565–570 nm.
  • Allophycocyanin: Màu xanh lục lam, hấp thụ tại khoảng 650 nm.

Phycobiliprotein tạo thành các cụm gọi là phycobilisome, gắn lên bề mặt màng thylakoid ở vi khuẩn lam và tảo đỏ. Chúng hoạt động như ăng-ten ánh sáng, truyền năng lượng đến chlorophyll a ở trung tâm phản ứng. Do hấp thụ tốt ở vùng ánh sáng xanh lục – nơi chlorophyll hấp thụ yếu – phycobilin cho phép sinh vật sống ở vùng nước sâu hoặc vùng ánh sáng tán xạ thực hiện quang hợp hiệu quả hơn.

Phycobiliprotein cũng có ứng dụng trong sinh học phân tử nhờ đặc tính huỳnh quang mạnh, được dùng làm chất chỉ thị trong kỹ thuật Western blot, flow cytometry, hoặc cảm biến sinh học.

Phổ hấp thụ của các sắc tố quang hợp

Mỗi loại sắc tố có khả năng hấp thụ ánh sáng tại các bước sóng cụ thể, tạo nên phổ hấp thụ đặc trưng. Phổ này phản ánh hiệu suất hấp thụ năng lượng và quyết định hiệu quả tổng thể của quá trình quang hợp. Dưới đây là các giá trị điển hình của phổ hấp thụ:

Sắc tố Đỉnh hấp thụ chính (nm) Màu sắc
Chlorophyll a 430, 662 Xanh lá
Chlorophyll b 453, 642 Xanh lục nhạt
β-Carotene 450–480 Cam
Phycocyanin 620 Xanh lam
Phycoerythrin 565 Đỏ hồng

Sự kết hợp của các sắc tố này giúp sinh vật quang hợp tận dụng được toàn bộ vùng ánh sáng khả kiến từ 400 đến 700 nm – gọi là vùng ánh sáng quang hợp tích cực (PAR – Photosynthetically Active Radiation). Ở cấp độ nghiên cứu, phổ hấp thụ có thể được đo bằng phổ kế (spectrophotometer) hoặc thiết bị cảm biến ánh sáng đặc thù.

Mối liên hệ giữa sắc tố và hiệu suất quang hợp

Lượng và loại sắc tố quang hợp ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thu nhận năng lượng ánh sáng và tốc độ tổng hợp chất hữu cơ. Cây có hàm lượng chlorophyll cao sẽ có khả năng tạo ATP và NADPH nhanh hơn, từ đó đẩy mạnh quá trình cố định carbon trong pha tối.

Hệ số tỷ lệ giữa chlorophyll a và chlorophyll b phản ánh sự thích nghi của cây với điều kiện ánh sáng. Ví dụ, cây dưới tán rừng (ánh sáng yếu) thường tăng tỷ lệ chlorophyll b để hấp thụ hiệu quả ánh sáng xanh. Trong khi đó, cây vùng sáng mạnh có tỷ lệ chlorophyll a cao hơn để hấp thụ nhiều ánh sáng đỏ.

Các kỹ thuật đo phổ phản xạ (spectral reflectance), chỉ số SPAD hoặc sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) thường được sử dụng để định lượng và phân tích sắc tố. Điều này giúp đánh giá hiệu suất quang hợp và tình trạng dinh dưỡng của cây trong nghiên cứu nông học và sinh lý thực vật.

Ứng dụng và nghiên cứu hiện đại về sắc tố quang hợp

Sự hiểu biết sâu sắc về sắc tố quang hợp đang mở ra nhiều hướng ứng dụng trong khoa học và công nghệ. Trong nông nghiệp chính xác, việc đo phổ sắc tố giúp dự đoán sức khỏe cây trồng và điều chỉnh lượng phân bón hoặc tưới tiêu. Trong công nghệ năng lượng, các sắc tố tổng hợp mô phỏng chlorophyll đang được phát triển để chế tạo pin mặt trời sinh học.

Một số hướng nghiên cứu nổi bật:

  • Tổng hợp sắc tố nhân tạo có khả năng hấp thụ ánh sáng hồng ngoại gần (NIR) để tăng hiệu suất thu năng lượng.
  • Sử dụng vi sinh vật biến đổi gen để sản xuất phycobiliprotein làm chất chỉ thị huỳnh quang trong y học.
  • Ứng dụng sắc tố trong thiết bị cảm biến môi trường, phát hiện chất ô nhiễm hoặc theo dõi biến đổi khí hậu.

Bên cạnh đó, các nghiên cứu về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đến sắc tố quang hợp đang đóng vai trò quan trọng trong dự đoán khả năng hấp thụ CO₂ toàn cầu, đặc biệt là trong các hệ sinh thái rừng ngập mặn, đồng cỏ biển và tảo phù du.

Tài liệu tham khảo

  1. Govindjee & Shevela, D. (2011). "Adventures with cyanobacteria: A personal perspective." ScienceDirect
  2. Britton, G. (2008). "Carotenoids: Natural Functions." Elsevier
  3. U.S. Department of Energy. "Artificial Photosynthesis Research." https://www.energy.gov
  4. Nature. "Photosynthetic pigment profiles in freshwater phytoplankton." Nature.com
  5. Li, L. et al. (2020). "Phycobiliproteins: Advances in Production and Applications." Frontiers in Bioengineering

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sắc tố quang hợp:

Phun Lá Stigmasterol Điều Hòa Quá Trình Sinh Lý và Hệ Thống Chống Oxy Hóa để Cải Thiện Năng Suất và Chất Lượng của Hướng Dương Dưới Căng Thẳng Hạn Hán Dịch bởi AI
Journal of Soil Science and Plant Nutrition - Tập 23 Số 2 - Trang 2433-2450 - 2023
Tóm tắtCăng thẳng hạn hán là một thách thức không thể tránh khỏi làm hạn chế sản xuất và chất lượng cây trồng. Stigmasterol là một hợp chất tiềm năng trong việc bảo vệ thực vật và cải thiện năng suất trong điều kiện hạn hán. Do đó, các tác động của việc sử dụng trị liệu ngoài thân bằng stigmasterol trong việc cải thiện sinh trưởng và năng suất của cây hướng dương t...... hiện toàn bộ
#Căng thẳng hạn hán #Stigmasterol #Hướng dương #Cải thiện năng suất #Chống oxy hóa #Sắc tố quang hợp #Auxin axetic
ẢNH HƯỞNG CỦA CHẤT HỮU CƠ BỔ SUNG ĐẾN QUÁ TRÌNH NHÂN NHANH CHỒI, ĐẶC ĐIỂM HÌNH THÁI, GIẢI PHẪU VÀ HÀM LƯỢNG SẮC TỐ QUANG HỢP LOÀI LAN HÀI CHÓ ĐỐM (Paphiopedilum bellatulum) TRONG NUÔI CẤY IN VITRO
Tạp chí Khoa học và Công nghệ Trường Đại học Hùng Vương - Tập 26 Số 1 - Trang 44-50 - 2022
Các cơ chất hữu cơ được biết có tác dụng thúc đẩy quá trình phát triển của chồi in vitro ở một số loài cây trồng trong đó có lan hài. Trong nghiên cứu này, chúng tôi khảo sát ảnh hưởng của ba loại cơ chất hữu cơ là nước dừa, khoai tây và chuối xanh đến sinh trưởng của chồi lan hài chó đốm in vitro với hàm lượng nước dừa từ 50ml đến 200ml/l, dịch nghiền khoai tây và chuối xanh với hàm lượng từ 50g ...... hiện toàn bộ
#Lan hài chó đốm (Paphiopedilum bellatulum) #nhân chồi #cơ chất hữu cơ #hình thái #giải phẫu #sắc tố quang hợp
Quang phổ chuyển động khác biệt với nguồn ion nanospray như một thiết bị phát hiện tổng hợp cho các hợp chất hữu cơ và vô cơ nhỏ Dịch bởi AI
International Journal for Ion Mobility Spectrometry - Tập 16 - Trang 217-227 - 2013
Ion hóa phun điện (ESI) là một công cụ quan trọng trong khảo sát hóa học và sinh hóa cũng như phân tích có mục tiêu trong nhiều ứng dụng. Đối với việc phát hiện và xác định hóa chất, ESI thường được sử dụng kết hợp với phổ khối (MS). Tuy nhiên, để sàng lọc và giám sát các hóa chất quan tâm trong các thiết bị có công suất thấp, dễ triển khai tại hiện trường, một công nghệ phát hiện thay thế có tính...... hiện toàn bộ
#ion hóa phun điện #phổ khối #quang phổ chuyển động khác biệt #phát hiện hóa chất #công nghệ sắc ký chip
Tác động của nước thải nhà máy đường đến sự phát triển, sắc tố quang hợp và sự hấp thụ dinh dưỡng ở cây giống lúa mì trong môi trường thủy sinh so với đất Dịch bởi AI
Water, Air, and Soil Pollution - Tập 87 - Trang 39-46 - 1996
Sự nảy mầm, sự phát triển của cây giống, nồng độ sắc tố quang hợp và sự hấp thụ dinh dưỡng ở Triticum vulgare L. (Giống W-H-147) đã được nghiên cứu trong phản ứng với việc áp dụng nước thải nhà máy đường (nồng độ 10%) trong môi trường thủy sinh so với đất. Nước thải giàu dinh dưỡng với nồng độ natri đặc biệt cao. Quá trình nảy mầm không bị ảnh hưởng bởi việc xử lý bằng nước thải. Sự phát triển của...... hiện toàn bộ
#nước thải #lúa mì #sắc tố quang hợp #sự hấp thụ dinh dưỡng #sự phát triển cây giống
Tác động của bốn sản phẩm phụ công nghiệp đến các sắc tố quang hợp, trọng lượng khô và cấu trúc siêu vi của Zea mays L. Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - - 2021
Các cấu trúc, thành phần và yếu tố sinh lý đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi trồng cây trồng khỏe mạnh. Việc sử dụng các sản phẩm thay thế để thúc đẩy sự phát triển và sức khỏe của cây trồng là cần thiết nhằm đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng. Nồng độ diệp lục trong lá, cấu trúc siêu vi của lạp thể cũng như nồng độ các nguyên tố trong chồi và rễ của cây ngô được xử lý bằng các sản phẩm phụ công...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của hợp chất triazole đến sắc tố quang hợp và thành phần sinh hóa của Zea mays L. (Ngô) dưới áp lực hạn hán Dịch bởi AI
Applied Nanoscience - Tập 6 - Trang 727-735 - 2015
Trong cuộc điều tra này, một thí nghiệm trồng cây trong chậu đã được thực hiện để ước tính hiệu ứng cải thiện của các hợp chất triazole, cụ thể là Triadimefon (TDM), Tebuconazole (TBZ) và Propiconazole (PCZ) đối với áp lực hạn hán, sắc tố quang hợp và thành phần sinh hóa của Zea mays L. (Ngô). Từ 30 ngày sau khi gieo (DAS), cây được đối mặt với áp lực hạn hán định kỳ 4 ngày (DID) và hạn hán kết hợ...... hiện toàn bộ
#Hợp chất triazole #sắc tố quang hợp #thành phần sinh hóa #áp lực hạn hán #Zea mays L.
Ẩn hiện trước mắt: xem lại quá trình tổng hợp, đặc trưng, sự phân hủy và mối quan hệ phức tạp giữa màu xanh Scheele và màu xanh Emerald Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2024
Sắc tố độc hại nổi tiếng của Carl Wilhelm Scheele, thường được gọi là “màu xanh Scheele”, thường tạo ra một hỗn hợp các sản phẩm với thành phần hóa học không xác định. Việc xác định chính xác sắc tố này đã bị giới hạn ở các phương pháp phổ Raman và phân tích gián tiếp bằng các phương pháp FTIR và XRD. Mặc dù đã có những kỹ thuật này, nhưng các trường hợp sắc tố được báo cáo trong các mẫu di sản lạ...... hiện toàn bộ
#màu xanh Scheele #màu xanh Emerald #sắc tố độc #quang phổ Raman #phân tích FTIR
Bằng chứng di truyền cho tổ chức siêu operon của các gen liên quan đến sắc tố quang hợp và protein kết hợp sắc tố trong Rhodobacter capsulatus Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 218 - Trang 1-12 - 1989
Ba operon liền kề, mỗi operon liên quan đến quang hợp trong Rhodobacter capsulatus, đã được chứng minh bằng phương pháp di truyền là có khả năng phiên mã đồng thời. Trong quá trình mô tả các đặc điểm của operon bchCA, mà mã hóa cho hai enzyme thiết yếu trong sự tổng hợp bacteriochlorophyll, chúng tôi phát hiện rằng sự biểu hiện của các gen bchCA bị ảnh hưởng bởi hiện tượng đọc qua từ các gen crtE ...... hiện toàn bộ
#Rhodobacter capsulatus #bchCA operon #crtE #crtF #superoperon #quang hợp #bacteriochlorophyll #carotenoid
Phổ khối lượng bản địa của các phức hợp sắc tố – protein quang hợp Dịch bởi AI
FEBS Letters - Tập 587 - Trang 1012-1020 - 2013
Phổ khối lượng bản địa (MS), hay còn được gọi là “ion hóa điện phun bản địa”, cho phép các protein ở trạng thái tự nhiên hoặc gần như tự nhiên trong dung dịch được đưa vào pha khí và được khảo sát bằng phổ khối lượng. Cách tiếp cận này hiện nay là một công cụ mạnh mẽ để nghiên cứu các phức hợp protein. Bài viết này xem xét bối cảnh của MS bản địa đối với các phức hợp protein và mô tả những...... hiện toàn bộ
#phổ khối lượng bản địa #phức hợp protein #sắc tố quang hợp #ion hóa điện phun #cấu trúc – chức năng
Thay đổi trong quá trình quang hợp, thành phần sắc tố và hàm lượng glutathione ở hai loài địa y Nam Cực trong điều kiện căng thẳng ánh sáng và phục hồi Dịch bởi AI
Institute of Experimental Botany - Tập 52 - Trang 538-547 - 2014
Trong những thập kỷ qua, một số nghiên cứu đã tập trung vào căng thẳng ánh sáng cao ngắn hạn ở địa y trong điều kiện phòng thí nghiệm. Các nghiên cứu như vậy đã báo cáo một sự suy giảm quang hợp mạnh mẽ đi kèm với sự phá hủy quang học một phần của PSII, sự tham gia của các cơ chế bảo vệ quang học và các quá trình tổng hợp trở lại trong quá trình phục hồi dần dần. Trong bài báo của chúng tôi, chúng...... hiện toàn bộ
#địa y #quang hợp #sắc tố #glutathione #stress ánh sáng #phục hồi quang hợp
Tổng số: 23   
  • 1
  • 2
  • 3